Có 2 kết quả:
拉長臉 lā cháng liǎn ㄌㄚ ㄔㄤˊ ㄌㄧㄢˇ • 拉长脸 lā cháng liǎn ㄌㄚ ㄔㄤˊ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull a long face
(2) to scowl
(2) to scowl
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull a long face
(2) to scowl
(2) to scowl
Bình luận 0